Mã Hàng Tiếng Anh Là Gì? - Xe Tải Thành Hưng

Trong Tiếng Anh, mã hàng là Item code, có phiên âm cách đọc là /ˈaɪtəm koʊd/.

“Mã hàng” trong tiếng Anh là “Item code” hoặc “Product code” là một chuỗi ký tự, số hoặc ký tự số được sử dụng để định danh độc nhất cho một sản phẩm hoặc một mục trong hệ thống quản lý hàng hóa. Mã hàng giúp xác định và phân biệt mỗi sản phẩm hoặc mục từ nhau, giúp dễ dàng theo dõi, quản lý và giao dịch hàng hóa trong quá trình vận hành kinh doanh.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “mã hàng” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Product code: Mã sản phẩm
  2. SKU (Stock Keeping Unit): Mã đơn vị quản lý tồn kho
  3. Item number: Số mục
  4. Part number: Số phần
  5. Article code: Mã bài viết
  6. Identifier: Định danh
  7. Code number: Số mã
  8. Reference code: Mã tham khảo
  9. Identification number: Số định danh
  10. Catalog number: Số danh mục

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Item code” với nghĩa là “mã hàng” và dịch sang tiếng Việt:

  1. When placing an order, please provide the product’s item code for accurate processing. => Khi đặt hàng, vui lòng cung cấp mã hàng của sản phẩm để xử lý chính xác.
  2. The item code is printed on the packaging for easy identification. => Mã hàng được in trên bao bì để dễ dàng nhận biết.
  3. Use the item code to quickly locate products in our online store. => Sử dụng mã hàng để nhanh chóng tìm thấy sản phẩm trong cửa hàng trực tuyến của chúng tôi.
  4. If you have questions about a specific product, please provide its item code in your inquiry. => Nếu bạn có câu hỏi về một sản phẩm cụ thể, vui lòng cung cấp mã hàng của nó trong yêu cầu của bạn.
  5. The catalog includes a list of products along with their corresponding item codes. => Danh mục sản phẩm bao gồm danh sách các sản phẩm cùng với mã hàng tương ứng.
  6. Each product variant has a unique item code to differentiate it from others. => Mỗi biến thể sản phẩm có một mã hàng duy nhất để phân biệt nó với các sản phẩm khác.
  7. Scan the item code at the checkout counter for quick and accurate billing. => Quét mã hàng tại quầy thanh toán để thanh toán nhanh chóng và chính xác.
  8. Our customer service team can assist you in finding the right product using its item code. => Đội ngũ dịch vụ khách hàng của chúng tôi có thể giúp bạn tìm sản phẩm phù hợp bằng cách sử dụng mã hàng của nó.
  9. The item code is a crucial part of our inventory management system. => Mã hàng là một phần quan trọng của hệ thống quản lý tồn kho của chúng tôi.
  10. Before returning a product, make sure to provide the item code to facilitate the return process. => Trước khi trả lại một sản phẩm, hãy đảm bảo cung cấp mã hàng để thuận tiện cho quá trình trả hàng.