Từ vựng là yếu tố quan trọng trong quá trình học một thứ ngôn ngữ nào đó. Vì vậy đối với từ vựng nào bạn cũng nên học một cách cẩn thận để hiểu sâu về từ đó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ supply cũng như các kiến thức liên quan như supply đi với giới từ gì và các cách phân biệt các từ đồng nghĩa với supply.
“Supply” nghĩa là gì ?
Trước khi tìm hiểu về supply đi với giới từ gì, chúng ta sẽ tìm hiểu về supply có nghĩa là gì?
Danh từ “Supply”
Với vai trò là một danh từ trong câu, “Supply” có một số nét nghĩa như sau:
- Là một danh từ đếm được, có nghĩa “số lượng thứ gì đó được cung cấp hoặc có sẵn để dùng”
Ví dụ: Thanks to the advancement in agriculture, the food supply for the local area increased. (Nhờ sự tiến bộ trong nông nghiệp, nguồn cung cấp lương thực cho khu vực địa phương tăng lên.)
- Dạng số nhiều “Supplies” có nghĩa là những thứ cần thiết cho nhóm người, đội thám hiểm hay quân đội chẳng hạn như: thức ăn, nguyên nhiên liệu, thuốc men, …
Ví dụ: Our supplies for Lisa’s Family were running out last week. (Nguồn cung cấp của chúng tôi cho Gia đình Lisa đã cạn kiệt vào tuần trước.)
Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!
Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.
- “Supply” là một danh từ không đếm được, có nghĩa là “sự cung cấp”
Ví dụ: The supply of goods and services has been recently delayed because of the earthquake. (Việc cung cấp hàng hóa và dịch vụ gần đây đã bị trì hoãn do trận động đất)
Động từ “Supply” trong tiếng Anh
Động từ “Supply” mang nghĩa là “cung cấp cho ai cái gì mà họ thiếu, nhất là khi thiếu với số lượng lớn”
Ví dụ: This important information was supplied by the leader (Thông tin quan trọng này được cung cấp bởi chỉ huy.)
Supply đi với giới từ gì là câu hỏi được nhiều người học tiếng Anh quan tâm. Đáp án là supply + with và supply + to.
Động từ “Supply” đi với giới từ “with”
Cấu trúc: “Supply somebody/something with something” có nghĩa là: cung cấp cho ai hay cái gì với cái gì.
Examples | Meaning |
Mary refused to supply the police with secret information. | Mary từ chối cung cấp cho cảnh sát những thông tin bí mật. |
This river supplies the whole town with fresh water for years. | Con sông này cung cấp cho toàn bộ thị trấn nguồn nước sạch suốt nhiều năm. |
“Supply” đi với giới từ “to”
Cấu trúc: “Supply something to somebody/something” có nghĩa: Cung cấp cái gì cho ai hay cái gì
Examples | Meaning |
A lot of people have been arrested for supplying arms to the mass murderer. | Nhiều người bị bắt vì cấu kết với tên tội phạm giết người hàng loạt. |
This business supplied sports equipment to my company last month. | Doanh nghiệp này đã cung cấp thiết bị thể thao cho công ty tôi vào tuần trước. |
Thực tế, hai cấu trúc này là tương đương nhau về mặt nghĩa, chỉ khác nhau về “hình thức”.
Cách phân biệt các động từ đồng nghĩa với “Supply”
Ngoài “Supply” ra thì có nhiều động từ quen thuộc khác cũng có nghĩa là “Cung cấp” như provide, offer. Vì vậy, chúng ta sẽ học cách phân biệt các động từ này
Supply | Provide | Offer | |
Nghĩa | Sự cung cấp thứ gì đó cho người nào đó đang thiếu, đặc biệt với một số lượng lớn. | Cung cấp hoặc làm thứ gì đó sẵn có để cho người khác sử dụng. | Nói về sự sẵn lòng cung cấp cái gì hoặc trao cơ hội cho ai. (thường là cơ hội việc làm, khuyến mãi,…) |
Giới từ đi kèm | Supply sth to sb/ sth = Supply sb/ sth with sth | Provide sb with sth = Provide sth for sb | Offer sth for sth Offer sb sth Over sth to sb |
Bài tập luyện tập
Điền to” hoặc “with” vào chỗ trống:
- At the beginning of the summer semester, students are supplied ……… a lot of exercises to do.
- These booklets supply us ………… useful information about local services.
- The club members generously supply a lot of modern equipment ……. the gym center.
- John kept his guests well supplied …………tea and cookies.
- All our electric shavers were supplied ……….. a free travel pouch last week.
Đáp án
- with
- with
- to
- with
- with
Xem thêm:
Dependent đi với giới từ gì và bài tập củng cố có đáp án
Bài viết này đã cung cấp các thông tin về supply như supply đi với giới từ gì cũng như các từ đồng nghĩa và bài tập. Bhiu.edu.vn mong rằng những kiến thức trong phần Grammar này sẽ giúp ích cho quá trình học tiếng Anh của bạn.