thường thường Anh - thường thường trong Tiếng Anh là gì

adv

  • usually, often

Từ điển kỹ thuật

Lĩnh vực: toán & tin

  • often
  • coi thường:    To think little ofTừ điển kỹ thuậtscorn
  • khinh thường:    verbto despise; to feel contempt forkhinh thường việc gìto have a comtenpt for something
  • mica thường:    Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: hóa học & vật liệucommon mica

Câu ví dụ

    thêm câu ví dụ:   Tiếp>
  1. Very often he don't want us to see him.
    Thường thường ổng không muốn chúng ta nhìn thấy ổng.
  2. And I don't just mean average nice,
    Và không phải tốt thường thường đâu, mà là tốt cỡ
  3. you used to... used to ask me to make it stop, the dark.
    con thường... thường yêu cầu ta dừng nó lại, bóng tối ấy.
  4. According to our tax adviser, she's only so-so.
    Theo các cố vấn thuế, cổ chỉ thường thường thôi.
  5. Commoners often called Tu Di Gong “Grandpa”.
    Dân thường thường được gọi là Tu Di Gong “Grandpa”.
  6. Những từ khác

    1. "thường ninh" Anh
    2. "thường ninh (thân vương)" Anh
    3. "thường niên" Anh
    4. "thường phục" Anh
    5. "thường sơn" Anh
    6. "thường thượt" Anh
    7. "thường thấy" Anh
    8. "thường thắng quân" Anh
    9. "thường thục" Anh
    10. "thường phục" Anh
    11. "thường sơn" Anh
    12. "thường thượt" Anh
    13. "thường thấy" Anh